Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 5245.

21. NGUYỄN PHƯƠNG THÚY
    Unit 8: Shopping - Lesson 3: A Closer look 2/ Nguyễn Phương Thúy: biên soạn; THCS Tân Hòa.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

22. HOÀNG VĂN THỦY
    Unit 9: Cities of the World - Lesson 3: A Closer look 2/ Hoàng Văn Thủy: biên soạn; THCS Tân Hòa.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

23. HOÀNG VĂN THỦY
    Unit 7: Televison - Lesson 1: Getting Started/ Hoàng Văn Thủy: biên soạn; THCS Tân Hòa.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

24. HOÀNG VĂN THỦY
    Unit 8: Sports and Games - Lesson 2: A closer look 1/ Hoàng Văn Thủy: biên soạn; THCS Tân Hòa.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

25. PHẠM THỊ THANH HIỀN
    Kế hoạch giảng dạy tiếng anh Tuần 25/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

26. ĐỖ THỊ HUÊ TIẾNG ANH
    Kế hoạch giảng dạy tiếng anh Tuần 25/ Đỗ Thị Huê Tiếng Anh : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

27. LÊ THỊ THÚY HẰNG
    UNIT 6/ Lê Thị Thúy Hằng: biên soạn; TH-THCS Lạng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

28. NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
    UNIT 7: URBAN LIFE/ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh: biên soạn; THCS Hoài Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

29. NGUYỄN NGỌC VINH QUỲNH
    UNIT 2: ENTERTAINMENT & LEISURE: UNIT 2: ENTERTAINMENT & LEISURE Lesson 1.3 – Pronunciation & Speaking Page 14/ Nguyễn Ngọc Vinh Quỳnh: biên soạn; PTDTNT THPT huyện Than Uyên.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Giáo án;

30. NGUYỄN NGỌC VINH QUỲNH
    UNIT 8: ECOLOGY AND THE ENVIRONMENT: UNIT 8: ECOLOGY AND THE ENVIRONMENT Lesson 1.3 – Pronunciation & Speaking Page 66/ Nguyễn Ngọc Vinh Quỳnh: biên soạn; PTDTNT THPT huyện Than Uyên.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Giáo án;

31. NGUYỄN NGỌC VINH QUỲNH
    UNIT 7: INVENTIONS Lesson 2.2 – Grammar Page 60: UNIT 7: INVENTIONS Lesson 2.2 – Grammar Page 60/ Nguyễn Ngọc Vinh Quỳnh: biên soạn; PTDTNT THPT huyện Than Uyên.- 2
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Giáo án;

32. NGUYỄN NGỌC VINH QUỲNH
    UNIT 4: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS AND CHARITIES: UNIT 4: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS AND CHARITIES/ Nguyễn Ngọc Vinh Quỳnh: biên soạn; PTDTNT THPT huyện Than Uyên.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Giáo án;

33. KIỀU THỊ HUỆ
    Tiết 46: UNIT 5: VIETNAM & ASEAN/ Kiều Thị Huệ: biên soạn; PTDTNT THPT huyện Than Uyên.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Giáo án;

34. KIỀU THỊ HUỆ
    Tiết 17: UNIT 2: GENERATION GAP: Tiết 17: UNIT 2: GENERATION GAP/ Kiều Thị Huệ: biên soạn; PTDTNT THPT huyện Than Uyên.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Giáo án;

35. KIỀU THỊ HUỆ
    Tiết 58:UNIT 6: CULTURAL DIVERSITY/ Kiều Thị Huệ: biên soạn; PTDTNT THPT huyện Than Uyên.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

36. KIỀU THỊ HUỆ
    Tiết 55. Unit6: Vocabulary and Reading (Pages 58 & 59) : Tiết 55. Unit6: Vocabulary and Reading (Pages 58 & 59) / Kiều Thị Huệ: biên soạn; PTDTNT THPT huyện Than Uyên.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

37. NGUYỄN NỮ TRÚC LY
    Unit 6: Review and Practice (2)/ Nguyễn Nữ Trúc Ly: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỐNG ĐA.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

38. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    REVIEW ( UNIT 5)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

39. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    REVIEW Unit 5/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

40. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    MIDTERM TEST/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài tập;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |